ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meanwhite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meanwhite


meanwhite /'mi:n'taim/ (meanwhite) /'mi:n'wail/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy
* phó từ
  trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…