ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ medications

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng medications


medication /,medi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bốc thuốc, sự cho thuốc
  sự tẩm thuốc, sự ngâm thuốc
  (thuộc) dược phẩm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…