EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meliorative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meliorative
meliorative /'mi:ljərətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để làm cho tốt hơn, để cải thiện
← Xem thêm từ meliorations
Xem thêm từ meliorator →
Từ vựng liên quan
at
el
li
m
me
or
ora
ra
rat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…