EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mentalities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mentalities
mentality /men'tæliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tác dụng tinh thần; tính tinh thần
trí lực
trạng thái tâm lý; tâm tính
← Xem thêm từ mentalism
Xem thêm từ mentality →
Từ vựng liên quan
alit
en
ent
it
li
lit
m
me
men
menta
mental
nt
ta
tali
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…