ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mentioning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mentioning


mention /'menʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập
to make mention of a fact → đề cập đến một sự việc
  sự tuyên dương

ngoại động từ


  kể ra, nói đến, đề cập
that was not mentioned in this letter → điều đó không được đề cập đến trong bức thư này
not to mention; without mentioning → chưa nói đến, chưa kể đến
it's not worth mentioning → không đáng kể, không đề cập đến
  tuyên dương
don't mention it
  không sao, không dám

@mention
  nói đến; nhớ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…