ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mercuries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mercuries


mercury /'mə:kjuri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuỷ ngân
  (Mercury) Thần Méc cua
  (Mercury) sao Thuỷ
  tính lanh lợi, tính hoạt bát
the mercury is rising
  thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…