EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mercurochrome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mercurochrome
mercurochrome /mə:'kjuərə,kroum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(dược học) thuốc đỏ
← Xem thêm từ mercuries
Xem thêm từ mercurous →
Từ vựng liên quan
ch
chrome
cur
er
m
me
oc
och
om
rc
roc
rom
rome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…