EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
methylated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
methylated
methylate /'meθileit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tẩm metanola, pha metanola
methylate spirit
→ cồn pha metanola
← Xem thêm từ methylate
Xem thêm từ methylates →
Từ vựng liên quan
at
ate
ethyl
hyla
la
lat
late
m
me
met
methyl
methylate
ted
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…