EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metrications
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metrications
metrication
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đổi sang hệ mét
← Xem thêm từ metrication
Xem thêm từ metrics →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
ic
ion
ions
m
me
met
metric
metrication
on
ri
ti
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…