EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
military activity around its coastline.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ u. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
military activity aro
u
nd its coastline.
Nghĩa của câu:
u
Xem thêm từ U
Ý nghĩa
@u /ju:/
* danh từ, số nhiều Us, U's
- U, u
- vật hình U
Từ vựng liên quan
a
ac
act
as
ast
c
co
coast
i
in
it
ita
li
line
lit
m
mi
mil
mili
oas
oast
ou
round
st
ta
tar
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…