EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
millimetre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
millimetre
millimetre /'mili,mi:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Milimet
← Xem thêm từ milligramme
Xem thêm từ milliner →
Từ vựng liên quan
ill
li
lime
m
me
met
metre
mi
mil
mill
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…