ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mincemeat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mincemeat


mincemeat /'minsmi:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)
to make mincemeat of
  băm nhỏ, băm vụn, đập nát ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…