EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mincemeat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mincemeat
mincemeat /'minsmi:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)
to make mincemeat of
băm nhỏ, băm vụn, đập nát ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ minced
Xem thêm từ mincer →
Từ vựng liên quan
at
ce
ea
eat
em
in
inc
m
me
meat
mi
min
mince
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…