ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ministrant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ministrant


ministrant /'ministrənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cứu giúp, giúp đỡ
ministrant to someone → giúp đỡ người nào

danh từ


  người giúp đỡ, người chăm sóc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…