EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
miscegenations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
miscegenations
miscegenation /,misidʤi'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hôn nhân khác chủng tộc (như da đen với da trắng...)
sự lai căng
← Xem thêm từ miscegenation
Xem thêm từ miscegenetic →
Từ vựng liên quan
at
ce
en
enation
gen
gena
ion
ions
is
m
mi
mis
misc
miscegenation
nation
nations
on
sc
sce
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…