ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ miscegenations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng miscegenations


miscegenation /,misidʤi'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hôn nhân khác chủng tộc (như da đen với da trắng...)
  sự lai căng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…