miscellaneous /,misi'leinjəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tạp, pha tạp, hỗn hợp; linh tinh
miscellaneous goods → tạp hoá
miscellaneous business → việc linh tinh
có nhiều đặc tính khác nhau, có nhiều thể khác nhau
a miscellaneous writer → một nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau
@miscellaneous
hỗn hợp; nhiều vẻ, đa dạng