ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ miscellaneous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng miscellaneous


miscellaneous /,misi'leinjəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tạp, pha tạp, hỗn hợp; linh tinh
miscellaneous goods → tạp hoá
miscellaneous business → việc linh tinh
  có nhiều đặc tính khác nhau, có nhiều thể khác nhau
a miscellaneous writer → một nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau

@miscellaneous
  hỗn hợp; nhiều vẻ, đa dạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…