EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misconstructions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misconstructions
misconstruction /'miskəns'trʌkʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hiểu sai, sự giải thích sai
← Xem thêm từ misconstruction
Xem thêm từ misconstrue →
Từ vựng liên quan
co
con
cons
construct
construction
constructions
ion
ions
is
m
mi
mis
misc
misconstruction
on
ru
ruc
ruction
sc
st
str
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…