EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
miscounting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
miscounting
miscount /'mis'kaunt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đếm sai, sự tính sai (số phiếu)
động từ
đếm sai, tính sai
@miscount
(máy tính) tính sai
← Xem thêm từ miscounted
Xem thêm từ miscounts →
Từ vựng liên quan
co
count
counting
in
is
m
mi
mis
misc
miscount
nt
ou
sc
ti
tin
ting
un
untin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…