ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ misfired

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng misfired


misfire /'mis'faiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ

nội động từ


  không nổ, tắt (súng, động cơ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…