EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misfires
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misfires
misfire /'mis'faiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ
nội động từ
không nổ, tắt (súng, động cơ...)
← Xem thêm từ misfired
Xem thêm từ misfiring →
Từ vựng liên quan
fir
fire
fires
ire
ires
is
m
mi
mis
misfire
re
res
sf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…