EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mislabelled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mislabelled
mislabel /'mis'leibl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cho nhân hiệu sai, gắn nhãn hiệu sai
← Xem thêm từ mislabeling
Xem thêm từ mislabelling →
Từ vựng liên quan
ab
be
BEL
bel
bell
belle
el
ell
is
la
lab
label
labelled
led
m
mi
mis
mislabel
sl
slab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…