EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misprinting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misprinting
misprint /'mis'print/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lỗi in
ngoại động từ
in sai
← Xem thêm từ misprinted
Xem thêm từ misprints →
Từ vựng liên quan
in
is
m
mi
mis
misprint
nt
pr
print
printing
ri
sp
sprint
sprinting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…