EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
missel-thrush
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
missel-thrush
missel-thrush
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
Chim hét tầm gửi (hay ăn quả tầm gửi)
← Xem thêm từ missel-bird
Xem thêm từ misses →
Từ vựng liên quan
el
is
m
mi
mis
miss
missel
ru
rush
se
sh
ss
thru
thrush
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…