ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mitten money

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mitten money


mitten money /'mitn,mʌni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải), (từ lóng) phụ cấp trời lạnh (cho hoa tiêu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…