EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mitten money
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mitten money
mitten money /'mitn,mʌni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải), (từ lóng) phụ cấp trời lạnh (cho hoa tiêu)
← Xem thêm từ mitten
Xem thêm từ mittens →
Từ vựng liên quan
en
it
itt
m
mi
mitt
mitten
mo
mon
money
on
one
ten
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…