EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Mixed economy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Mixed economy
Mixed economy
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Nền kinh tế hỗn hợp.
← Xem thêm từ mixed blessing
Xem thêm từ Mixed estimation →
Từ vựng liên quan
co
con
ec
economy
m
mi
mix
mixed
my
no
om
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…