ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Mixed estimation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Mixed estimation


Mixed estimation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Phương pháp ước tính hỗn hợp.
+ Là phương pháp ước tính trong đó có sử dụng thông tin phụ.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…