EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Mixed estimation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Mixed estimation
Mixed estimation
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Phương pháp ước tính hỗn hợp.
+ Là phương pháp ước tính trong đó có sử dụng thông tin phụ.
← Xem thêm từ Mixed economy
Xem thêm từ Mixed good →
Từ vựng liên quan
at
est
Estimation
estimation
ion
m
ma
mat
mi
mix
mixed
on
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…