EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mixed blessing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mixed blessing
mixed blessing /'mikst'blesiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự may mà cũng không may
← Xem thêm từ mixed
Xem thêm từ Mixed economy →
Từ vựng liên quan
bl
bless
blessing
in
less
m
mi
mix
mixed
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…