ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mixed blessing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mixed blessing


mixed blessing /'mikst'blesiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự may mà cũng không may

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…