EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mocking-bird
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mocking-bird
mocking-bird /'mɔkiɳbə:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim nhại (khéo nhại tiếng chim khác)
← Xem thêm từ mocking
Xem thêm từ mockingly →
Từ vựng liên quan
bi
bird
in
kin
king
m
mo
mock
mocking
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…