ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mocking-bird

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mocking-bird


mocking-bird /'mɔkiɳbə:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chim nhại (khéo nhại tiếng chim khác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…