ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mockingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mockingly


mockingly /'mɔkiɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  chế nhạo, nhạo báng, chế giễu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…