EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
molehill
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
molehill
molehill /'moulhil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đất chuột chĩu đùn lên
to make mountain out of molehills
việc bé xé ra to
← Xem thêm từ molecules
Xem thêm từ molehills →
Từ vựng liên quan
eh
hi
hill
ill
m
mo
mole
ole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…