ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mollification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mollification


mollification /,mɔlifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm giảm đi, sự làm bớt đi, sự làm dịu đi, sự làm nguôi đi, sự xoa dịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…