EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monogramming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monogramming
monogram /'mɔnəgræm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chữ viết lồng nhau
← Xem thêm từ monogrammed
Xem thêm từ monograms →
Từ vựng liên quan
AM
am
gram
in
m
mi
min
ming
mo
mon
monogram
no
nog
on
ono
ra
ram
ramming
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…