EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monumentally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monumentally
monumentally
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
cực kỳ, hết sức
monumentally stupid, cheeky
→cực kỳ ngu xuẩn, láo xược
← Xem thêm từ monumentalize
Xem thêm từ monuments →
Từ vựng liên quan
all
ally
en
ent
m
me
men
menta
mental
mentally
mo
mon
monument
monumental
nt
nu
numen
on
ta
tall
tally
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…