EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moratoriums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moratoriums
moratorium /,mɔrə'tɔ:riəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều moratoria /,mɔrə'tɔ:riə/
(pháp lý) lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ
thời kỳ hoãn nợ
sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...)
← Xem thêm từ moratorium
Xem thêm từ moratory →
Từ vựng liên quan
at
m
mo
moratorium
ms
or
ora
orator
ra
rat
ri
to
tor
tori
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…