EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mosquito-craft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mosquito-craft
mosquito-craft /məs'ki:toubout/ (mosquito-craft) /məs'ki:toukrɑ:ft/
Phát âm
Ý nghĩa
craft) /məs'ki:toukrɑ:ft/
danh từ
(hàng hải) tàu muỗi (loại tàu có trang bị súng, chạy nhanh, dễ điều động)
← Xem thêm từ mosquito boat
Xem thêm từ mosquito-curtain →
Từ vựng liên quan
aft
craft
ft
it
ITO
m
mo
mos
mosquito
os
qu
quit
ra
raf
raft
sq
squit
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…