ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mosquito-craft

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mosquito-craft


mosquito-craft /məs'ki:toubout/ (mosquito-craft) /məs'ki:toukrɑ:ft/

Phát âm


Ý nghĩa

 craft) /məs'ki:toukrɑ:ft/

danh từ


  (hàng hải) tàu muỗi (loại tàu có trang bị súng, chạy nhanh, dễ điều động)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…