EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mosquito-netting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mosquito-netting
mosquito-netting /məs'ki:tou,netiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xô may màn, vải màn
← Xem thêm từ mosquito-net
Xem thêm từ mosquitoes →
Từ vựng liên quan
in
it
ITO
m
mo
mos
mosquito
net
nett
netting
os
qu
quit
sq
squit
ti
tin
ting
to
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…