ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mosquito-netting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mosquito-netting


mosquito-netting /məs'ki:tou,netiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xô may màn, vải màn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…