mother-of-pearl
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...; xà cừ (cũng) nacre
* tính từ
(thuộc) xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ
a mother of pearl ear ring/necklace/brooch →hoa tai/chuỗi hạt/trâm cài bằng xà cừ