ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mother-of-pearl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mother-of-pearl


mother-of-pearl

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...; xà cừ (cũng) nacre
* tính từ
  (thuộc) xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ
a mother of pearl ear ring/necklace/brooch →hoa tai/chuỗi hạt/trâm cài bằng xà cừ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…