EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mother of vinegar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mother of vinegar
mother of vinegar /'mʌðərə'vinigə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái giấm
← Xem thêm từ mother-of-pearl
Xem thêm từ mother's boy →
Từ vựng liên quan
ega
er
gar
he
her
in
m
mo
mot
moth
mother
of
ot
other
the
vine
vinegar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…