EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mowing-machine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mowing-machine
mowing-machine /'mouiɳmə,ʃi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy cắt, máy gặt
← Xem thêm từ mowing
Xem thêm từ mown →
Từ vựng liên quan
ac
ch
chin
chine
hi
hin
in
m
ma
mac
mach
machine
mo
mow
mowing
ow
owing
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…