EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muckspreader
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muckspreader
muckspreader
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy dùng để bón phân
← Xem thêm từ mucks
Xem thêm từ muckworm →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
er
m
mu
muck
mucks
pr
pre
re
read
reader
sp
spread
spreader
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…