EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muckworm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muckworm
muckworm /'mʌkwə:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giòi (ở phân)
kẻ hà tiện, kẻ keo kiệt, kẻ bủn xỉn, kẻ biển lận
đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu đường xó chợ
← Xem thêm từ muckspreader
Xem thêm từ mucky →
Từ vựng liên quan
kw
m
mu
muck
or
rm
wo
worm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…