ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mulatto

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mulatto


mulatto /mju:'lætou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người da trắng lai da đen

tính từ


  sạm, ngăm ngăm (da)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…