EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mulattoes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mulattoes
mulatto /mju:'lætou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người da trắng lai da đen
tính từ
sạm, ngăm ngăm (da)
← Xem thêm từ mulatto
Xem thêm từ mulattos →
Từ vựng liên quan
at
atto
la
lat
m
mu
mulatto
to
toe
toes
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…