EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
munition-worker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
munition-worker
munition-worker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
công nhân quốc phòng
← Xem thêm từ munition-factory
Xem thêm từ munitioned →
Từ vựng liên quan
er
ion
it
m
mu
munition
ni
nit
on
or
ti
un
unit
wo
work
worker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…