ex. Game, Music, Video, Photography

My family loves Vietnam's oceans.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ oceans. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

My family loves Vietnam's oceans.

Nghĩa của câu:

oceans


Ý nghĩa

@ocean /'ouʃn/
* danh từ
- đại dương, biển
- (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of)
- khoảng mênh mông (cỏ...)
=oceans of money+ vô vàn tiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…