EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
narcotical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
narcotical
narcotical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
gây ngủ, ru ngủ
← Xem thêm từ narcotic
Xem thêm từ narcotics →
Từ vựng liên quan
arc
cal
co
cot
ic
n
nar
narcotic
ot
otic
rc
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…