EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nationhood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nationhood
nationhood /'neiʃnhud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính trạng là một dân tộc; tính chất là một quốc gia
← Xem thêm từ nationals
Xem thêm từ nations →
Từ vựng liên quan
at
ho
hood
ion
n
nation
od
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…