EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
native speaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
native speaker
native speaker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người nói tiếng mẹ đẻ, người bản ngữ
← Xem thêm từ native grasses
Xem thêm từ native sugar →
Từ vựng liên quan
at
ea
er
n
native
pe
pea
peak
peaker
sp
speak
speaker
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…