ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ native grasses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng native grasses


native grasses

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ, pl
  cỏ dại, cỏ mọc tự nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…