EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
native grasses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
native grasses
native grasses
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ, pl
cỏ dại, cỏ mọc tự nhiên
← Xem thêm từ native-born
Xem thêm từ native speaker →
Từ vựng liên quan
as
ass
asses
at
grass
grasses
n
native
ra
se
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…