ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neat's-tongue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neat's-tongue


neat's-tongue /'ni:tstʌɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lưỡi bò (để ăn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…