EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neat's-leather
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neat's-leather
neat's-leather /'ni:ts,leðə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
da bò
← Xem thêm từ neat's-foot
Xem thêm từ neat's-tongue →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
er
he
her
lea
leat
leather
n
neat
's
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…